ossified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaossified
Chia động từ
sửaossify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ossify | |||||
Phân từ hiện tại | ossifying | |||||
Phân từ quá khứ | ossified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ossify | ossify hoặc ossifiest¹ | ossifies hoặc ossifieth¹ | ossify | ossify | ossify |
Quá khứ | ossified | ossified hoặc ossifiedst¹ | ossified | ossified | ossified | ossified |
Tương lai | will/shall² ossify | will/shall ossify hoặc wilt/shalt¹ ossify | will/shall ossify | will/shall ossify | will/shall ossify | will/shall ossify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ossify | ossify hoặc ossifiest¹ | ossify | ossify | ossify | ossify |
Quá khứ | ossified | ossified | ossified | ossified | ossified | ossified |
Tương lai | were to ossify hoặc should ossify | were to ossify hoặc should ossify | were to ossify hoặc should ossify | were to ossify hoặc should ossify | were to ossify hoặc should ossify | were to ossify hoặc should ossify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ossify | — | let’s ossify | ossify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.