operator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
sửaoperator /ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/
- người thợ máy; người sử dụng máy móc.
- Người coi tổng đài (dây nói).
- (Y học) Người mổ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người buôn bán chứng khoán.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người có tài xoay xở
- kẻ phất (trong bọn tài phiệt)
- người ăn nói giỏi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ... ).
- (Toán học) Toán tử.
Tham khảo
sửa- "operator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)