oinks
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoinks số nhiều
- Dạng số nhiều của .
Động từ
sửaoinks
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của oink
Chia động từ
sửaoink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oink | |||||
Phân từ hiện tại | oinking | |||||
Phân từ quá khứ | oinked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | oink | oink | oinks | oink | oink | oink |
Quá khứ | oinked | oinked | oinked | oinked | oinked | oinked |
Tương lai | will/shall¹ oink | will/shall oink | will/shall oink | will/shall oink | will/shall oink | will/shall oink |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | oink | oink | oink | oink | oink | oink |
Quá khứ | oinked | oinked | oinked | oinked | oinked | oinked |
Tương lai | were to oink hoặc should oink | were to oink hoặc should oink | were to oink hoặc should oink | were to oink hoặc should oink | were to oink hoặc should oink | were to oink hoặc should oink |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | oink | — | let’s oink | oink | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.