Tiếng Anh

sửa
oink

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

oink

  1. Ủn ỉn.
    oink oink — ủn ủn ỉn ỉn

Danh từ

sửa

oink (số nhiều oinks)

  1. Tiếng kêu ủn ỉn.

Đồng nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

oink

  1. Ủn ỉn (lợn...).

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa