Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ủn ỉn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Thán từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
ủn ỉn
Từ
tượng thanh
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ṵn
˧˩˧
ḭn
˧˩˧
uŋ
˧˩˨
in
˧˩˨
uŋ
˨˩˦
ɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
un
˧˩
in
˧˩
ṵʔn
˧˩
ḭʔn
˧˩
Thán từ
sửa
ủn ỉn
Từ mô phỏng
tiếng kêu
của con
lợn
.
Dịch
sửa
Từ mô phỏng tiếng kêu của con lợn
Tiếng Anh
:
oink
Tiếng Nga
:
хрю
(
xrju
)
,
хрю-хрю
(
xrju-xrju
)
Tiếng Pháp
:
groin