nutty
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnə.ti/
Tính từ sửa
nutty /ˈnə.ti/
- Nhiều quả hạch.
- Có mùi vị hạt phỉ.
- (Từ lóng) Say mê, thích.
- to be nutty on (upon) someone — mê ai
- (Từ lóng) Bảnh, diện.
- (Từ lóng) Đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) điên, quẫn, mất trí.
Tham khảo sửa
- "nutty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)