Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑː.dᵊl/

Danh từ sửa

noddle /ˈnɑː.dᵊl/

  1. (Thông tục) Đầu.

Ngoại động từ sửa

noddle ngoại động từ /ˈnɑː.dᵊl/

  1. (Thông tục) Gật (đầu); lắc lư (đầu).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa