Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nissenhut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
nissenhut
Lán
hình
ống
hợp
bởi
những
tấm
lợp
uốn cong
úp
lên
nền
bê
tông
.
Tham khảo
sửa
"
nissenhut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)