nipped
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɪpt/
Động từ
sửanipped
Chia động từ
sửanip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nip | |||||
Phân từ hiện tại | nipping | |||||
Phân từ quá khứ | nipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nip | nip hoặc nippest¹ | nips hoặc nippeth¹ | nip | nip | nip |
Quá khứ | nipped | nipped hoặc nippedst¹ | nipped | nipped | nipped | nipped |
Tương lai | will/shall² nip | will/shall nip hoặc wilt/shalt¹ nip | will/shall nip | will/shall nip | will/shall nip | will/shall nip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nip | nip hoặc nippest¹ | nip | nip | nip | nip |
Quá khứ | nipped | nipped | nipped | nipped | nipped | nipped |
Tương lai | were to nip hoặc should nip | were to nip hoặc should nip | were to nip hoặc should nip | were to nip hoặc should nip | were to nip hoặc should nip | were to nip hoặc should nip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nip | — | let’s nip | nip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửanipped /ˈnɪpt/
Tham khảo
sửa- "nipped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)