Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nightcap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪt.ˌkæp/
Danh từ
sửa
nightcap
/ˈnɑɪt.ˌkæp/
Màn
ngủ
.
Chén
rượu
uống
trước khi
đi ngủ
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Trận
đấu
chung kết
;
cuộc
chạy đua
chung kết
.
Tham khảo
sửa
"
nightcap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)