ni lông

(Đổi hướng từ ni-lông)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ ləwŋ˧˧ni˧˥ ləwŋ˧˥ni˧˧ ləwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ ləwŋ˧˥ni˧˥˧ ləwŋ˧˥˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ni lông, ni-lông

  1. Chất hữu cơ nhân tạo có thể tráng thành mỏng hoặc đổ thành sợi để dệt, dùng may quần áo, làm khăn bàn.
    Gói ni-lông chằng buộc bằng dây dù (Nguyên Hồng)

Dịch sửa

Tham khảo sửa