Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bref
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Phó từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɛf/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bref
/bʁɛf/
brefs
/bʁɛf/
Giống cái
brève
/bʁɛv/
brèves
/bʁɛv/
bref
/bʁɛf/
Ngắn
,
gọn
,
ngắn gọn
.
Lettre
brève
— bức thư ngắn
Voyelle
brève
— nguyên âm ngắn
Discours
bref
— bài diễn văn ngắn gọn
Gãy gọn
.
Un ton
bref
— giọng gãy gọn
En
bref
— vắn tắt.
Trái nghĩa
sửa
Ample
,
long
Prolixe
délayé
,
verbeux
Phó từ
sửa
bref
/bʁɛf/
Tóm lại
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bref
/bʁɛf/
brefs
/bʁɛf/
bref
gđ
/bʁɛf/
Chiếu thư
(của giáo hoàng).
Tham khảo
sửa
"
bref
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)