ngạt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
ngạt
- Xem dưới đây
Phó từ
sửangạt trgt.
- Có cảm giác khó thở hoặc không thở được.
- Các bạn tôi chết vì ngạt thở (
Tô-hoài
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Tô-hoài, thêm nó vào danh sách này.)
- Các bạn tôi chết vì ngạt thở (
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)