Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪ.kəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

naked /ˈneɪ.kəd/

  1. Trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ.
    naked sword — gươm trần (không có bao)
    stark naked — trần như nhộng
  2. Trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng).
    naked trees — cây trụi lá
    a naked room — căn buồng rỗng không
  3. Không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng.
    the naked truth — sự thật hiển nhiên, rõ ràng
  4. Không thêm bớt.
    naked quotations — lời trích dẫn không thêm bớt
  5. Không căn cứ.
    naked faith — lòng tin không căn cứ

Tham khảo

sửa