naked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈneɪ.kəd/
Hoa Kỳ | [ˈneɪ.kəd] |
Tính từ
sửanaked /ˈneɪ.kəd/
- Trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ.
- naked sword — gươm trần (không có bao)
- stark naked — trần như nhộng
- Trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng).
- naked trees — cây trụi lá
- a naked room — căn buồng rỗng không
- Không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng.
- the naked truth — sự thật hiển nhiên, rõ ràng
- Không thêm bớt.
- naked quotations — lời trích dẫn không thêm bớt
- Không căn cứ.
- naked faith — lòng tin không căn cứ
Tham khảo
sửa- "naked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)