khỏa thân

(Đổi hướng từ khoả thân)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwa̰ː˧˩˧ tʰən˧˧kʰwaː˧˩˨ tʰəŋ˧˥kʰwaː˨˩˦ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˩ tʰən˧˥xwa̰ʔ˧˩ tʰən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

khỏa thân

  1. Trần truồng.
    Bức tượng khỏa thân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa