Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trơ trụi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəː
˧˧
ʨṵʔj
˨˩
tʂəː
˧˥
tʂṵj
˨˨
tʂəː
˧˧
tʂuj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəː
˧˥
tʂuj
˨˨
tʂəː
˧˥
tʂṵj
˨˨
tʂəː
˧˥˧
tʂṵj
˨˨
Tính từ
sửa
trơ trụi
(
Kng.
)
.
Trơ
ra
,
hoàn toàn
không
còn
gì.
Cành cây
trơ trụi
, không còn một chiếc lá.
Chỉ còn
trơ trụi
một thân một mình.
Tham khảo
sửa
"
trơ trụi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)