Xem thêm: N/A

Tiếng Anh

sửa

Từ viết tắt

sửa

n/a, N/A

  1. Không thích hợp (not applicable).
  2. Không có câu trả lời (no answer).
  3. (Giáo dục) Không có bài làm (no assignment).
  4. Không có sẵn (not available).
  5. Không thể chấp nhận (not acceptable)
  6. Không bao giờ có lần thứ 2 (never again)
  7. Không hành động (non action)
  8. Không có tài khoản (no account)
  9. Không có quyền truy cập (not authorized)
  10. Không hoạt động (not active)
  11. Tài khoản mới (new account)
  12. Bắc Mỹ (North America)
  13. Chưa định nghĩa (not assigned)
  14. Không có liên kết (not affiliated)