n/a
Xem thêm: N/A
Tiếng Anh
sửaTừ viết tắt
sửan/a, N/A
- Không thích hợp (not applicable).
- Không có câu trả lời (no answer).
- (Giáo dục) Không có bài làm (no assignment).
- Không có sẵn (not available).
- Không thể chấp nhận (not acceptable)
- Không bao giờ có lần thứ 2 (never again)
- Không hành động (non action)
- Không có tài khoản (no account)
- Không có quyền truy cập (not authorized)
- Không hoạt động (not active)
- Tài khoản mới (new account)
- Bắc Mỹ (North America)
- Chưa định nghĩa (not assigned)
- Không có liên kết (not affiliated)