acceptable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsɛp.tə.bəl/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛp.tə.bəl] |
Tính từ
sửaacceptable /ɪk.ˈsɛp.tə.bəl/
- Có thể nhận, có thể chấp nhận.
- Có thể thừa nhận.
- Thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng.
Tham khảo
sửa- "acceptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.sɛp.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acceptable /ak.sɛp.tabl/ |
acceptables /ak.sɛp.tabl/ |
Giống cái | acceptable /ak.sɛp.tabl/ |
acceptables /ak.sɛp.tabl/ |
acceptable /ak.sɛp.tabl/
- Có thể chấp nhận.
- Conditions acceptables — điều kiện có thể chấp nhận
- Prix acceptables — giá phải chăng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "acceptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)