assignment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɑɪn.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɑɪn.mənt] |
Danh từ
sửaassignment /ə.ˈsɑɪn.mənt/
- Sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công.
- Sự chia phần.
- Sự cho là, sự quy cho.
- assignment of reason — sự cho là có lý do
- (Pháp lý) Sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng.
Tham khảo
sửa- "assignment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)