never
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɛ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈnɛ.vɜː] |
Phó từ
sửanever /ˈnɛ.vɜː/
- Không bao giờ, không khi nào.
- never tell a lie! — không bao giờ được nói dối!
- never say die! — không bao giờ được thất vọng
- well, I never!; I never did! — chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế
- Không, đừng.
- he answered never a word — nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời
- that will never do — cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu
- never mind! — không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!
- never a one — không một người nào, không ai
Thành ngữ
sửa- better late than never: Xem Better
- never so:
- never too late to mend: Muốn sửa chữa thì chả lo là muộn.
Tham khảo
sửa- "never", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)