Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛ.vɜː/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

never /ˈnɛ.vɜː/

  1. Không bao giờ, không khi nào.
    never tell a lie! — không bao giờ được nói dối!
    never say die! — không bao giờ được thất vọng
    well, I never!; I never did! — chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế
  2. Không, đừng.
    he answered never a word — nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời
    that will never do — cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu
    never mind! — không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!
    never a one — không một người nào, không ai

Thành ngữ

sửa
  • better late than never: Xem Better
  • never so:
    1. là, dẫu là.
      were it never so late — dù có muộn thế nào đi nữa
  • never too late to mend: Muốn sửa chữa thì chả lomuộn.

Tham khảo

sửa