Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈveɪ.lə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

available /ə.ˈveɪ.lə.bəl/

  1. Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được.
    by all available means — bằng mọi phương tiện sẵn có
    available finds — vốn sẵn có để dùng
  2. Có thể kiếm được, có thể mua được.
    this book is not available — quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
  3. hiệu lực, giá trị.
    ticket available for one day only — chỉ có giá trị trong một ngày
  4. Có mặt.

Tham khảo

sửa