Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
myself
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Đại từ phản thân
1.2.1
Thành ngữ
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Thứ hạng phổ biến
trong
tiếng Anh
, theo Dự án
Gutenberg
.
certain
sent
keep
hạng 271
: myself
morning
money
door
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mai.ˈsɛɫf/
Bắc California (Hoa Kỳ)
Đại từ phản thân
sửa
myself
(
số nhiều
ourselves
)
/mai.ˈsɛɫf/
Tự
tôi
.
wash
myself
— tự tôi tắm rửa lấy
Chính
tôi
.
I
myself
said so
— chính tôi nói như thế
Thành ngữ
sửa
I am not myself
:
Tôi
không được
khoẻ
; tôi
thấy
trong
người
khó chịu
.
by myself
:
Một mình
tôi
,
mình
tôi.
I can do it by myself
— tôi có thể làm được cái đó một mình
Từ liên hệ
sửa
ourselves
yourself
yourselves
himself
herself
itself
oneself
themselves
Tham khảo
sửa
"
myself
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)