Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
themselves
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ðəm.ˈsɛɫvz/
Hoa Kỳ
[ðəm.ˈsɛɫvz]
Danh từ
sửa
themselves
/ðəm.ˈsɛɫvz/
Tự
chúng
,
tự
họ,
tự
.
Bản thân
họ,
chính
họ.
Thành ngữ
sửa
by themselves
:
Tự lực
, một
mình
họ.
Tham khảo
sửa
"
themselves
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)