Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.mɪ.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

mummify ngoại động từ /ˈmə.mɪ.ˌfɑɪ/

  1. Ướp (xác).
  2. Làm héo, làm khô.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa