Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməlkt/

Ngoại động từ

sửa

mulct ngoại động từ /ˈməlkt/

  1. Phạt tiền.
  2. Phạt, khấu, tước.
    to mulct someone of something — tước của ai cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa