Tiếng Nga

sửa

Từ nguyên

sửa

по́здний (pózdnij) +‎ (-o)

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

по́здно (pózdno)

  1. Muộn.
  2. Trễ.

Từ liên hệ

sửa