tardif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /taʁ.dif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tardif /taʁ.dif/ |
tardifs /taʁ.dif/ |
Giống cái | tardive /taʁ.div/ |
tardives /taʁ.div/ |
tardif /taʁ.dif/
- Muộn, khuya.
- Maturité tardive — sự chín muộn
- Repas tardif — bữa ăn muộn
- Remords tardifs — quả chín muộn quả cuối mùa
- Heure tardive de la nuit — giờ khuya (trong đêm)
Tham khảo
sửa- "tardif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)