Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /taʁ.dif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tardif
/taʁ.dif/
tardifs
/taʁ.dif/
Giống cái tardive
/taʁ.div/
tardives
/taʁ.div/

tardif /taʁ.dif/

  1. Muộn, khuya.
    Maturité tardive — sự chín muộn
    Repas tardif — bữa ăn muộn
    Remords tardifs — quả chín muộn quả cuối mùa
    Heure tardive de la nuit — giờ khuya (trong đêm)

Tham khảo

sửa