mouvement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /muv.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mouvement /muv.mɑ̃/ |
mouvements /muv.mɑ̃/ |
mouvement gđ /muv.mɑ̃/
- Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành.
- Le mouvement d’un corps — sự chuyển động của một vật
- Mouvement des astres — sự vận hành của tinh tú
- Cử động, động tác.
- Mouvements gracieux — cử động duyên dáng
- Exercice en trois mouvements — bài tập ba động tác
- Sự đi lại, sự hoạt động; hoạt động.
- Mouvement de la rue — sự đi lại trên đường phố
- Mouvement d’un port — sự hoạt động của một cảng
- sự biến động; biến động
- Mouvements de la Bourse — biến động của thị trường chứng khoán
- phong trào, cuộc vận động
- Mouvement syndical — phong trào công đoàn
- Mouvement de grève — cuộc vận động đình công
- địa thế
- Suivant les mouvements du terrain — theo địa thế của khu đất
- cơn
- Mouvement de colère — cơn nóng giận
- sự uyển chuyển, sự sinh động (của một tác phẩm)
- bộ phận chuyển động (của đồng hồ...)
- (âm nhạc) cách đi bè
- (âm nhạc) chương, phần (của một bản nhạc)
- être dans le mouvement — theo phong trào, theo thời thượng
- faire mouvement — vận động (đơn vị quân đội)
- faire quelque chose de son propre mouvement — làm việc gì theo sáng kiến của mình
- le premier mouvement — phản ứng đầu tiên
Tham khảo
sửa- "mouvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)