mousetrap
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑʊs.ˌtræp/
Danh từ
sửamousetrap /ˈmɑʊs.ˌtræp/
Ngoại động từ
sửamousetrap ngoại động từ /ˈmɑʊs.ˌtræp/
- Bẫy.
Chia động từ
sửamousetrap
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mousetrap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)