Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.ʒid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rigide
/ʁi.ʒid/
rigides
/ʁi.ʒid/
Giống cái rigide
/ʁi.ʒid/
rigides
/ʁi.ʒid/

rigide /ʁi.ʒid/

  1. Cứng.
    Livre à couverture rigide — sách bìa cứng
  2. Cứng rắn; cứng nhắc.
    Principe rigide — nguyên tắc cứng nhắc

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rigide
/ʁi.ʒid/
rigides
/ʁi.ʒid/

rigide /ʁi.ʒid/

  1. Khí cầu vỏ cứng.

Tham khảo

sửa