dynamique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.na.mik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dynamique /di.na.mik/ |
dynamiques /di.na.mik/ |
dynamique gc /di.na.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dynamique /di.na.mik/ |
dynamiques /di.na.mik/ |
Giống cái | dynamique /di.na.mik/ |
dynamiques /di.na.mik/ |
dynamique /di.na.mik/
- Xem [[|]] (danh từ giống cái 1).
- Động.
- Etat dynamique — trạng thái động
- Năng động.
- Homme dynamique — người năng động
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dynamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)