mordre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁdʁ/
Ngoại động từ
sửamordre ngoại động từ /mɔʁdʁ/
- Cắn.
- Le chien l’a mordu — chó cắn nó
- Vis qui n'a pas mordu le bois — vít chưa cắn vào gỗ
- L’inquiétude lui mordait le cœur — nỗi lo lắng cắn rứt nó
- Kẹp chặt.
- Tenailles qui mordent le fer — kìm kẹp chặt sắt
- Gặm mòn, ăn mòn.
- Les flots mordent le rivage — sóng gặm mòn bờ
- Les acides mordent le métal — axit ăn mòn kim loại
- je ne sais quel chien l’a mordu — không hiểu tại sao tính nết nó lại thế
- mordre la ligne — (thể dục thể thao) giẫm lên vạch
- mordre la poussière — xem poussière
Nội động từ
sửamordre nội động từ /mɔʁdʁ/
- Cắn vào.
- Mordre dans une poire — cắn vào quả lê
- (Nghĩa bóng) Mắc vào, cắn câu.
- Mordre aux flatteries — mắc vào lời nịnh
- (Thân mật) Thích thú, say mê.
- Mordre aux mathématiques — thích thú môn toán
- Chờm lên.
- Des tuiles qui mordent sur le mur — ngói chờm lên tường
- Tác động đến.
- Mordre sur l’auditoire — tác động đến thính giả
- (Ngành in) In chồng lên.
- Vignette qui mord sur les lettres — họa tiết in chồng lên chữ
- (Kỹ thuật) Bắt màu.
- Etoffe qui mord bien — vải bắt màu tốt
- (Cơ học) Khớp răng (bánh xe).
- (Hàng hải) Mắc vào đáy (neo).
- (Thể dục thể thao) Giẫm.
- Mordre sur la ligne de départ — giẫm lên vạch xuất phát
- ça ne mord pas — (thân mật) không ăn thua, cá chưa chịu cắn câu (bóng)
- mordre à l’hameçon — cắn câu
Tham khảo
sửa- "mordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)