montage
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /mɑːn.ˈtɑːʒ/
Hoa Kỳ | [mɑːn.ˈtɑːʒ] |
Danh từSửa đổi
montage /mɑːn.ˈtɑːʒ/
Tham khảoSửa đổi
- "montage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /mɔ̃.taʒ/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
montage /mɔ̃.taʒ/ |
montages /mɔ̃.taʒ/ |
montage gđ /mɔ̃.taʒ/
- Sự chuyển lên cao.
- Sự bồng lên, sự dậy lên.
- Le montage du lait que l’on chauffe — sự bồng lên của sữa khi người ta đun
- (Kỹ thuật) Sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp.
- (Điện ảnh) Sự dựng phim.
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự chia đan.
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "montage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)