Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑːn.ˈtɑːʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

montage /mɑːn.ˈtɑːʒ/

  1. (Điện ảnh) Sự dựng phim.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ̃.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
montage
/mɔ̃.taʒ/
montages
/mɔ̃.taʒ/

montage /mɔ̃.taʒ/

  1. Sự chuyển lên cao.
  2. Sự bồng lên, sự dậy lên.
    Le montage du lait que l’on chauffe — sự bồng lên của sữa khi người ta đun
  3. (Kỹ thuật) Sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp.
  4. (Điện ảnh) Sự dựng phim.
  5. (Đánh bài) (đánh cờ) sự chia đan.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa