molest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈlɛst/
Ngoại động từ
sửamolest ngoại động từ /mə.ˈlɛst/
- Quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gạ gẫm (ai).
Chia động từ
sửamolest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to molest | |||||
Phân từ hiện tại | molesting | |||||
Phân từ quá khứ | molested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | molest | molest hoặc molestest¹ | molests hoặc molesteth¹ | molest | molest | molest |
Quá khứ | molested | molested hoặc molestedst¹ | molested | molested | molested | molested |
Tương lai | will/shall² molest | will/shall molest hoặc wilt/shalt¹ molest | will/shall molest | will/shall molest | will/shall molest | will/shall molest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | molest | molest hoặc molestest¹ | molest | molest | molest | molest |
Quá khứ | molested | molested | molested | molested | molested | molested |
Tương lai | were to molest hoặc should molest | were to molest hoặc should molest | were to molest hoặc should molest | were to molest hoặc should molest | were to molest hoặc should molest | were to molest hoặc should molest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | molest | — | let’s molest | molest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "molest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)