misspell
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɪs.ˈspɛɫ/
Ngoại động từ
sửamisspell ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled /ˌmɪs.ˈspɛɫ/
Chia động từ
sửamisspell
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "misspell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)