Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mission /ˈmɪ.ʃən/

  1. Sứ mệnh, nhiệm vụ.
    the mission of the poets — sứ mệnh của các nhà thơ
    to complete one's mission successfully — hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
    air mission — đợt bay, phi vụ
  2. Sự đi công cán, sự đi công tác.
  3. Phái đoàn.
    an economic mission — phái đoàn kinh tế
    a diplomatic mission — phái đoàn ngoại giao
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toà công sứ, toà đại sứ.
  5. Sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo.
    a foreign mission — hội truyền giáo ở nước ngoài
    a home mission — hội truyền giáo ở trong nước

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mission
/mi.sjɔ̃/
missions
/mi.sjɔ̃/

mission gc /mi.sjɔ̃/

  1. Sứ mệnh, nhiệm vụ.
    La mission de l’artiste — sứ mệnh của nghệ sĩ
    Remplir une mission — làm tròn một nhiệm vụ
  2. Sự công tác, sự đi công tác, sự đi khảo sát.
    Partir en mission au pôle Sud — đi khảo sát ở nam cực
  3. Phái đoàn, phái bộ.
    Mission diplomatique — phái đoàn ngoại giao
  4. Sự truyền giáo; bài truyền giáo; hội truyền giáo; trụ sở hội truyền giáo.
    Mission étrangère — hội truyền giáo nước ngoài

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)