misguide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɡɑɪd/
Ngoại động từ
sửamisguide ngoại động từ /.ˈɡɑɪd/
- Làm cho lạc đường, làm lạc lối.
- (Thường) Động tính từ quá khứ) xui làm bậy.
- a misguided child — đứa bẹ bị xui làm bậy
Chia động từ
sửamisguide
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "misguide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)