Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɡɑɪd/

Ngoại động từ

sửa

misguide ngoại động từ /.ˈɡɑɪd/

  1. Làm cho lạc đường, làm lạc lối.
  2. (Thường) Động tính từ quá khứ) xui làm bậy.
    a misguided child — đứa bẹ bị xui làm bậy

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa