miner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪ.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.nɜː] |
Danh từ
sửaminer /ˈmɑɪ.nɜː/
Tham khảo
sửa- "miner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ne/
Ngoại động từ
sửaminer ngoại động từ /mi.ne/
- Đặt mìn.
- Miner une route — đặt mìn ở một con đường
- Xói mòn, gặm mòn.
- L’eau mine la pierre — nước xói mòn đá
- (Nghĩa bóng) Làm suy mòn; phá ngầm.
- La maladie qui le mine — bệnh tật làm suy mòn anh ta
- Miner la constitution — phá ngầm hiến pháp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "miner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)