Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.nɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

miner /ˈmɑɪ.nɜː/

  1. Công nhân mỏ.
  2. <qsự> lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

miner ngoại động từ /mi.ne/

  1. Đặt mìn.
    Miner une route — đặt mìn ở một con đường
  2. Xói mòn, gặm mòn.
    L’eau mine la pierre — nước xói mòn đá
  3. (Nghĩa bóng) Làm suy mòn; phá ngầm.
    La maladie qui le mine — bệnh tật làm suy mòn anh ta
    Miner la constitution — phá ngầm hiến pháp

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa