fortifier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.tə.ˌfɑɪ(.ə)r/
Danh từ
sửafortifier /ˈfɔr.tə.ˌfɑɪ(.ə)r/
Tham khảo
sửa- "fortifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.ti.fje/
Động từ
sửase fortifier tự động từ /fɔʁ.ti.fje/
- Khỏe ra, mạnh lên.
- Il se fortifie par des exercices — hắn khỏe ra vì luyện tập
- Vững thêm.
- Se fortifier dans sa résolution — vững thêm trong quyết tâm
- Ẩn sau công sự.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fortifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)