Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.tə.ˌfɑɪ(.ə)r/

Danh từ sửa

fortifier /ˈfɔr.tə.ˌfɑɪ(.ə)r/

  1. Kỹ sư công sự.
  2. Thuốc b.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔʁ.ti.fje/

Động từ sửa

se fortifier tự động từ /fɔʁ.ti.fje/

  1. Khỏe ra, mạnh lên.
    Il se fortifie par des exercices — hắn khỏe ra vì luyện tập
  2. Vững thêm.
    Se fortifier dans sa résolution — vững thêm trong quyết tâm
  3. Ẩn sau công sự.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa