Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mi.ne/

Ngoại động từ

sửa

déminer ngoại động từ /de.mi.ne/

  1. Gỡ mìn.
    Déminer un terrain — gỡ mìn một bãi đất

Tham khảo

sửa