consolider
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔ.li.de/
Ngoại động từ
sửaconsolider ngoại động từ /kɔ̃.sɔ.li.de/
- Củng cố.
- Consolider un mur — củng cố bức tường
- Consolider la démocratie — củng cố nền dân chủ
- (Kinh tế) Tài chính hợp nhất (công trái... ).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "consolider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)