militate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.lə.ˌteɪt/
Nội động từ
sửamilitate nội động từ /ˈmɪ.lə.ˌteɪt/
- Chiến đấu.
- (Militate against) Chứng minh ngược lại.
- Cản trở.
- bad weather militated against our plan — thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi
Chia động từ
sửamilitate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "militate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)