Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
militated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
militated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
militate
Chia động từ
sửa
militate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
militate
Phân từ
hiện tại
militating
Phân từ
quá khứ
militated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
militate
militate
hoặc
militatest
¹
militates
hoặc
militateth
¹
militate
militate
militate
Quá khứ
militated
militated
hoặc
militatedst
¹
militated
militated
militated
militated
Tương lai
will
/
shall
²
militate
will/shall
militate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
militate
will/shall
militate
will/shall
militate
will/shall
militate
will/shall
militate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
militate
militate
hoặc
militatest
¹
militate
militate
militate
militate
Quá khứ
militated
militated
militated
militated
militated
militated
Tương lai
were
to
militate
hoặc
should
militate
were to
militate
hoặc should
militate
were to
militate
hoặc should
militate
were to
militate
hoặc should
militate
were to
militate
hoặc should
militate
were to
militate
hoặc should
militate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
militate
—
let’s
militate
militate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.