Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈtæs.tə.ˌsɑɪz/

Nội động từ

sửa

metastasize nội động từ /mə.ˈtæs.tə.ˌsɑɪz/

  1. (Y học) Gây di căn.
  2. (Sinh vật học) Gây chuyển hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa