metastasize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈtæs.tə.ˌsɑɪz/
Nội động từ
sửametastasize nội động từ /mə.ˈtæs.tə.ˌsɑɪz/
- (Y học) Gây di căn.
- (Sinh vật học) Gây chuyển hoá.
Chia động từ
sửametastasize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "metastasize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)