metamorphoses
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửametamorphoses
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của metamorphose
Chia động từ
sửametamorphose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửametamorphoses số nhiều metamorphoses /,metə'mɔ:fəsi:z/
- sự biến hình, sự biến hoá.
- (Sinh vật học) Sự biến thái.
Tham khảo
sửa- "metamorphoses", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)