Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

mesmerize ngoại động từ /.mə.ˌrɑɪz/

  1. Thôi miên.
  2. (Nghĩa bóng) Mê hoặc, quyến rũ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa