Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜː.sə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ sửa

mercerize ngoại động từ /ˈmɜː.sə.ˌrɑɪz/

  1. Ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa