Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
memorized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
memorized
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
memorize
Chia động từ
sửa
memorize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
memorize
Phân từ
hiện tại
memorizing
Phân từ
quá khứ
memorized
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
memorize
memorize
hoặc
memorizest
¹
memorizes
hoặc
memorizeth
¹
memorize
memorize
memorize
Quá khứ
memorized
memorized
hoặc
memorizedst
¹
memorized
memorized
memorized
memorized
Tương lai
will
/
shall
²
memorize
will/shall
memorize
hoặc
wilt
/
shalt
¹
memorize
will/shall
memorize
will/shall
memorize
will/shall
memorize
will/shall
memorize
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
memorize
memorize
hoặc
memorizest
¹
memorize
memorize
memorize
memorize
Quá khứ
memorized
memorized
memorized
memorized
memorized
memorized
Tương lai
were
to
memorize
hoặc
should
memorize
were to
memorize
hoặc should
memorize
were to
memorize
hoặc should
memorize
were to
memorize
hoặc should
memorize
were to
memorize
hoặc should
memorize
were to
memorize
hoặc should
memorize
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
memorize
—
let’s
memorize
memorize
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.