mellowness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɛ.ˌloʊ.nəs/
Danh từ sửa
mellowness /ˈmɛ.ˌloʊ.nəs/
- Tính chất chín, tính ngọt dịu (quả).
- Tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang).
- Tính xốp, tính dễ cày (đất).
- Tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh).
- Tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình).
- Tình trạng chếnh choáng.
- Tính vui vẻ.
Tham khảo sửa
- "mellowness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)