megaphone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.ɡə.ˌfoʊn/
Danh từ
sửamegaphone /ˈmɛ.ɡə.ˌfoʊn/
- Loa (để nói).
Động từ
sửamegaphone /ˈmɛ.ɡə.ˌfoʊn/
Chia động từ
sửamegaphone
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "megaphone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)